TMT ST8565D2 (HOWO 8565D2)
Dòng sản phẩm Xe Ben Howo mới nhất trên thị trường, sử dụng động cơ Ga điện, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa.
- – Xe ben 6,5 tấn, 2 cầu
- – Động cơ 85KW, Euro 4
- – Kích thước lòng Thùng: 3500x2045x720 mm
Dòng sản phẩm Xe Ben Howo mới nhất trên thị trường, sử dụng động cơ Ga điện, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa.
Kiểu loại xe | Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu | CNHTC | |
Mã kiểu loại | TMT/ST8565D2-E4 | |
Công thức bánh xe | 4×4 | |
Khối lượng (kg) | Khối lượng bản thân | 5055 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất | 6300/6300 | |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất | 11550/11550 | |
Số người cho phép chở, tính cả người lái | 3(195kg) | |
Kích thước (mm) | Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao | 5600x2240x2690 |
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao | 3500x2045x720 | |
Khoảng cách trục | 3200 | |
Vết bánh xe trước/sau | 1655/1650 | |
Vết xe bánh sau phía ngoài | 1935 | |
Động cơ | Kiểu loại động cơ | YN33CRD1 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | |
Thể tích làm việc (cm3) | 3298 | |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 85/3200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống truyền lực và chuyển động | Kiểu loại/dẫn động ly hợp | Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số | 5T46-10-93/Hộp số cơ khí/05 số tiến + 01 số lùi/Cơ khí | |
Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển | Cơ khí/2 cấp/Khí nén | |
Vị trí cầu chủ động | Cầu trước, cầu sau | |
Cầu trước | FG4012412165/1; 4,2 tấn; tỉ số truyền 6,333 | |
Cầu sau | FG7103001657/3; 8 tấn; tỉ số truyền 6,333 | |
Lốp | 8.25-20 | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | 9 lá |
Hệ thống treo sau | Nhíp chính 11 lá, nhíp phụ 9 lá | |
Hệ thống lái | Mã hiệu | FG9804473590/1 |
Loại cơ cấu lái | Trục vít – ê cubi, dẫn động cơ khí | |
Trợ lực | Trợ lực thuỷ lực | |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh chính | Tang trống dẫn động khí nén |
Thân xe | Cabin | Cabin lật |
Loại thân xe | Khung xe chịu lực 2 lớp (6+5) (mm) | |
Chassis | 230x65x(6+5) (mm) | |
Loại dây đai an toàn | Ghế lái: 3 điểm Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm |
|
Thiết bị chuyên dùng | Hệ thống ben | HG-E140x575; đường kính 140 mm |
Khác | Màu sắc | Tuỳ chọn |
Loại ắc quy/Điện áp dung lượng | 02x12Vx100Ah | |
Dung tích thùng dầu | 140 lít | |
Tiêu hao nhiên liệu | Tuỳ cung đường và tải trọng |
Giá
Phí trước bạ
Phí đăng kiểm
Phí bảo trì đường bộ
Bảo hiểm vật chất xe
Bảo hiểm dân sự
Phí biển số
Giá xe lăn bánh