Xe ben HOWO TMT 8×4, THÙNG VUÔNG, CABIN V7G, 380HP

HOWO 8×4, thùng vuông, cabin V7G, 380 HP với Cabin được thiết kế theo phong cách hiện đại, khỏe khoắn, cùng các công nghệ hiện đại nhất, đây xứng đáng là một siêu phẩm trong phân khúc xe tải nặng trên thị trường Việt Nam hiện nay.

Ngoại thất

Tháp ben HYVA, đường kính 179mm
Cụm đèn Halogen kết hợp với cụm đèn sương mù tăng cường độ chiếu sáng và tính thẩm mỹ của xe
Tháp ben HYVA, đường kính 179mm
Cụm đèn Halogen kết hợp với cụm đèn sương mù tăng cường độ chiếu sáng và tính thẩm mỹ của xe

Nội thất

Khoang Cabin thiết kế rộng rãi, được trang bị đầy đủ các tiện ích như: radio, sạc điện thoại, súng hơi vệ sinh khoang lái, giường đơn,… tạo sử thoải mái cho người lái. Đồng hồ táp lô hiển thị đa chức năng. Vô lăng 4 chấu, thiết kế đẹp mắt.

Khoang Cabin thiết kế rộng rãi, được trang bị đầy đủ các tiện ích như: radio, sạc điện thoại, súng hơi vệ sinh khoang lái, giường đơn,… tạo sử thoải mái cho người lái. Đồng hồ táp lô hiển thị đa chức năng. Vô lăng 4 chấu, thiết kế đẹp mắt.

Khung gầm

Cầu sau AC16T (Cầu đúc) tỷ số tru yền cầu 5.45.
Quang nhíp đôi cho khả năng chịu tải cao
Hệ thống phanh tang trống dẫn động bằng khí nén 2 dòng.
Cầu sau AC16T (Cầu đúc) tỷ số tru yền cầu 5.45.
Quang nhíp đôi cho khả năng chịu tải cao
Hệ thống phanh tang trống dẫn động bằng khí nén 2 dòng.

Động cơ

Động cơ Diesel 380HP D10.38, 4 kỳ, tăng áp, 6 xy lanh thẳng hàng, đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 5, đồng bộ Cầu và Hộp số tạo nên sự tương thích cao, tăng hiệu năng và tuổi thọ của động cơ.

Hộp số HW19712 với 12 số tiến 2 số lùi.

Lọc tách dầu nước PARKER giúp tăng độ bền sử dụng cho kim phun của động cơ, tăng công suất động cơ khi nhiên liệu không đạt chất lượng tiêu chuẩn, tiết kiệm chi phí cho chủ xe

Động cơ Diesel 380HP D10.38, 4 kỳ, tăng áp, 6 xy lanh thẳng hàng, đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 5, đồng bộ Cầu và Hộp số tạo nên sự tương thích cao, tăng hiệu năng và tuổi thọ của động cơ.

Hộp số HW19712 với 12 số tiến 2 số lùi.

Lọc tách dầu nước PARKER giúp tăng độ bền sử dụng cho kim phun của động cơ, tăng công suất động cơ khi nhiên liệu không đạt chất lượng tiêu chuẩn, tiết kiệm chi phí cho chủ xe

Thông số kỹ thuật

Kiểu loại xe Loại phương tiện Ô tô tải (tự đổ)
Nhãn hiệu CNHTC
Mã kiểu loại ZZ3317N3267E1-V
Công thức bánh xe 8x4R
Khối lượng (kg) Khối lượng bản thân 16970
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất 12900/12900
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất 30000/30000
Số người cho phép chở, tính cả người lái 2(130kg)
Kích thước (mm) Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao 9300x2500x3600
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao 6500x2300x720
Khoảng cách trục 1800+3200+1350
Vết bánh xe trước/sau 2041/1850
Vết xe bánh sau phía ngoài 2200
Động cơ Kiểu loại động cơ D10.38-50
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Thể tích làm việc (cm3) 9726
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) 276/2000
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Hệ thống truyền lực và chuyển động Kiểu Kiểu loại/dẫn động ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số HW19712/Hộp số cơ khí/12 số tiến + 02 số lùi/Cơ khí
Vị trí cầu chủ động Cụm cầu sau
Cầu trước HF09 (9 tấn)
Cầu sau AC16 (16 tấn); tỉ số truyền 5,45
Lốp 12.00R20 ( 3 lựa chọn tam giác, Bridgestone, Samson)
Hệ thống treo Hệ thống treo trước 11 lá
Hệ thống treo sau 12 lá
Hệ thống lái Mã hiệu WG9725478118/1
Loại cơ cấu lái Trục vít – ê cubi, dẫn động cơ khí
Trợ lực  Trợ lực thuỷ lực
Hệ thống phanh Hệ thống phanh chính Tang trống dẫn động khí nén
Thân xe Cabin V7G, Cabin lật
Loại thân xe Khung xe chịu lực 2 lớp 8+8 (mm)
Chassis 300x80x(8+8)  (mm)
Loại dây đai an toàn Dây đai 3 điểm
Thiết bị chuyên dùng Hệ thống ben Tháp ben HYVA, đường kính 179mm
Khác Màu sắc Xanh, nâu
Loại ắc quy/Điện áp dung lượng 2x12Vx165Ah
Dung tích thùng dầu 300 lít
Tiêu hao nhiên liệu Tuỳ cung đường và tải trọng

Video

Tính toán giá lăn bánh

Hãng xe

Mẫu xe

Nơi đăng ký (tỉnh / thành phố)

Dịch vụ khách hàng